🌟 겸임 교수 (兼任敎授)
🌷 ㄱㅇㄱㅅ: Initial sound 겸임 교수
-
ㄱㅇㄱㅅ (
각양각색
)
: 여러 가지의 모양과 색깔.
☆
Danh từ
🌏 ĐA HÌNH ĐA SẮC, ĐỦ HÌNH ĐỦ SẮC, CÁC KIỂU CÁC THỨ: Các kiểu dáng và màu sắc. -
ㄱㅇㄱㅅ (
겸임 교수
)
: 특정 분야에 종사하면서 대학의 강의를 동시에 하는 지위. 또는 그러한 자격을 가진 사람.
None
🌏 GIÁO SƯ KIÊM NHIỆM: Vị trí vừa làm đồng thời một lĩnh vực đặc biệt và vừa giảng dạy ở trường đại học hoặc người có tư cách như vậy. -
ㄱㅇㄱㅅ (
기암괴석
)
: 모양이 독특하고 이상한 바위와 돌.
Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ KỲ LẠ: Đá hòn và đá tảng hình thù độc đáo và kỳ lạ.
• Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91)