🌟 겸임 교수 (兼任敎授)

1. 특정 분야에 종사하면서 대학의 강의를 동시에 하는 지위. 또는 그러한 자격을 가진 사람.

1. GIÁO SƯ KIÊM NHIỆM: Vị trí vừa làm đồng thời một lĩnh vực đặc biệt và vừa giảng dạy ở trường đại học hoặc người có tư cách như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의대 겸임 교수.
    An adjunct professor at a medical school.
  • Google translate 겸임 교수의 자격.
    The qualifications of adjunct professors.
  • Google translate 겸임 교수가 되다.
    Become an adjunct professor.
  • Google translate 겸임 교수를 맡다.
    Adjunct professor.
  • Google translate 겸임 교수로 임명하다.
    Appoint a professor at the same time.
  • Google translate 유명한 배우가 예술 대학 연극 영화과의 겸임 교수로 초빙되었다.
    A famous actor was invited as an adjunct professor of theater and film at an art college.
  • Google translate 건축학과에서 건축 설계 분야의 겸임 교수를 모집한다는 공고를 냈다.
    The department of architecture has issued a notice to recruit adjunct professors in the field of architectural design.
  • Google translate 우리 학과는 실무 능력이 매우 중요합니다.
    Practical ability is very important in our department.
    Google translate 그래서 실제 업무에 종사하는 전문가를 겸임 교수로 추천하는 거였군요.
    So you're recommending a real-life professional as a professor.

겸임 교수: affiliated professor,けんにんきょうじゅ【兼任教授】,professeur invité,profesor asociado, cargo de profesor asociado,أستاذ مؤقت,орон тооны бус профессор,giáo sư kiêm nhiệm,อาจารย์พิเศษซึ่งได้รับมอบหมายชั่วคราว, อาจารย์ผู้ช่วยพิเศษ,profesor tambahan, profesor pembantu,,兼任教授,兼职教授,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)